Phân công chuyên môn
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
1 | Vũ Thị Phúc Yên | 1959 | 1976 | Hiệu trưởng | Trung cấp | Phụ trách chung |
2 | Ngô Thị Lữa | 1958 | 1978 | Hiệu phó | Trung cấp | Chỉ đạo CM 4, 5 tuổi, CSVC, lao động |
3 | Nguyễn Thị Hương | 1972 | 1994 | Hiệu phó | Đại học | Chỉ đạo CM 3 tuổi, PCGD, phong trào |
4 | Hoàng Thị Nhạn | 1982 | 2001 | Hiệu phó | Đại học | Chỉ đạo CM nhà trẻ, CSND, CNTT, văn nghệ |
5 | Bùi Thị Lan | 1959 | 1979 | CTCĐ - GV | Trung cấp | Chủ tịch công đoàn, nuôi dưỡng khu YL3 |
6 | Trần Thị Loan | 1974 | 1992 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 4 tuổi YL3 |
7 | Nguyễn Thị Yến | 1981 | 2000 | Giáo viên | Cao đẳng | GVCN lớp nhà trẻ Thọ Sơn |
8 | Vũ Thị Hằng | 1978 | 2000 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 3tuooir Yên Sơn |
9 | Bùi Thị Hợi | 1983 | 2004 | Giáo viên | Cao đẳng | GVCN lớp 5 tuổi Yên Lãng 3 |
10 | Nguyễn Thị Sông Hương | 1972 | 2000 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 3 tuổi Yên Lãng 3 |
11 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1990 | 2010 | Giáo viên | Trung cấp | GV nuôi lớp 3 tuổi Yên Sơn |
12 | Đỗ Thị Trang | 1990 | 2010 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 4 tuổi Thọ Sơn |
13 | Bùi Ngọc Anh | 1971 | 1993 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 5 tuổi Xuân Quang |
14 | Trần Thị Biên | 1981 | 2009 | Giáo viên | Trung cấp | GV nuôi điểm Xuân Quang |
15 | Nguyễn Thị An | 1964 | 1994 | Giáo viên | Trung cấp | GV nuôi điểm Thọ Sơn |
16 | Vũ Thị Hường | 1981 | 2002 | Giáo viên | Cao đẳng | GVCN lớp 4 tuổi XN 906 |
17 | Ngô Thị Lương | 1980 | 2009 | Giáo viên | Cao đẳng | GVCN lớp 5 tuổi thọ Sơn |
18 | Ngô Thanh Thuỷ | 1987 | 2008 | Giáo viên | Cao đẳng | GVCN lớp 3 tuổi Thọ Sơn |
19 | Ngô Thị Trang | 1990 | 2009 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp NT Xuân Quang |
20 | Nguyễn Thị Sinh | 1988 | 2010 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp 3 tuổi Thọ Sơn |
21 | Đỗ Thị Huệ | 1986 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp NT Thọ Sơn |
22 | Vũ Thị Trang | 1981 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV nuôi điểm Thọ Sơn |
23 | Trịnh Thị Biên | 1990 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV Phụ lớp 5T Yên Lãng 3 |
24 | Đào Thị Hồng | 1991 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV nuôi lớp 4T XN 906 |
25 | Phạm Thị Mai | 1987 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp 4T Thọ Sơn |
26 | Hoàng Thị Thu Nga | 1990 | 2010 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp 4T Thọ Sơn |
27 | Phạm Thị Thuý | 1985 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp 3 tuổi Yên Lãng 3 |
28 | Trần Thị Hoa | 1981 | 2009 | Kế toán | Đại học | Kế toán |
29 | Lê Thị Thu Ngà | 1983 | 2011 | Y tế học đường | Trung cấp | Y tế học đường |
30 | Đỗ Thị Quyên | 1986 | 2011 | HC - VT | SC | Hành chính – văn thư |