STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | 1 | Vũ Thị Phúc Yên | 1959 | 1976 | Hiệu trưởng | Trung cấp | Phụ trách chung | 2 | Nguyễn Thị Hương | 1972 | 1994 | Hiệu phó | Đại học | Chỉ đạo CM 3,4,5 tuổi, PCGD, phong trào | 3 | Hoàng Thị Nhạn | 1982 | 2001 | Hiệu phó | Đại học | Chỉ đạo CM nhà trẻ, CSND, CNTT, văn nghệ | 4 | Bùi Thị Lan | 1959 | 1979 | CTCĐ - GV | Trung cấp | Chủ tịch công đoàn, nuôi dưỡng khu YL3 | 5 | Trần Thị Loan | 1974 | 1992 | Giáo viên | Đại học | GV phụ lớp 4T B1 | 6 | Nguyễn Thị Yến | 1981 | 2000 | Giáo viên | Đại học | GVCN lớp 5T A2 | 7 | Vũ Thị Hằng | 1978 | 2000 | Giáo viên | Đại học | GV phụ lớp 4T B3 | 8 | Bùi Thị Hợi | 1983 | 2004 | Giáo viên | Cao đẳng | GVCN lớp 5T A1 | 9 | Nguyễn Thị Sông Hương | 1972 | 2000 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 4T B1 | 10 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1990 | 2010 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 3T C1 | 11 | Đỗ Thị Trang | 1990 | 2010 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 4T B4 | 12 | Bùi Ngọc Anh | 1971 | 1993 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 5 tuổi Xuân Quang | 13 | Trần Thị Biên | 1981 | 2009 | Giáo viên | Trung cấp | GV nuôi điểm Yên Lãng 3 | 14 | Nguyễn Thị An | 1964 | 1994 | Giáo viên | Trung cấp | GV nuôi điểm Thọ Sơn | 15 | Vũ Thị Hường | 1981 | 2002 | Giáo viên | Cao đẳng | GV phụ lớp 3T C2 | 16 | Ngô Thị Lương | 1980 | 2009 | Giáo viên | Cao đẳng | GVCN lớp 5T A3 | 17 | Ngô Thanh Thuỷ | 1987 | 2008 | Giáo viên | Cao đẳng | GV phụ lớp 5T A1 | 18 | Ngô Thị Trang | 1990 | 2009 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 4T B3 | 19 | Nguyễn Thị Sinh | 1988 | 2010 | Giáo viên | Trung cấp | GV nuôi dưỡng điểm Thọ Sơn | 20 | Đỗ Thị Huệ | 1986 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp NT Thọ Sơn | 21 | Vũ Thị Trang | 1981 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp 4T B4 | 22 | Trịnh Thị Biên | 1990 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV Phụ lớp 3T C1 | 23 | Đào Thị Hồng | 1991 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GVCN lớp 3T C2 | 24 | Phạm Thị Mai | 1987 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp NT Thọ Sơn | 25 | Hoàng Thị Thu Nga | 1990 | 2010 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp 5T A3 | 26 | Phạm Thị Thuý | 1985 | 2011 | Giáo viên | Cao đẳng | GVCN lớp 3T C3 | 27 | Trần Thị Hoa | 1981 | 2009 | Kế toán | Đại học | Kế toán | 28 | Lê Thị Thu Ngà | 1983 | 2011 | Y tế học đường | Trung cấp | Y tế học đường | 29 | Đỗ Thị Quyên | 1986 | 2011 | HC - VT | SC | Hành chính – văn thư | 30 | Nguyễn Thị Luyện | 1987 | 2011 | Giáo viên | Cao đẳng | GVCN lớp NT Xuân Quang | 31 | Hà Minh Nghĩa | 1990 | 2011 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp 4T B2 | 32 | Đỗ Thị Thuyến | 1984 | 2013 | Giáo viên | Trung cấp | GV phụ lớp NT Xuân Quang | 33 | Phạm Thị Thùy Liên | 1989 | 2012 | Giáo viên | Cao đẳng | GV phụ lớp 5T A2 | |