Công khai về cơ sở vật chất- Năm học: 2017- 2018
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019 STT | Nội dung | Số lượng | Diện tích |
I | Tổng số phòng trong toàn trường | 14 |
|
II | Loại phòng học | 14 |
|
1 | Phòng học kiên cố | 12 |
|
2 | Phòng học bán kiên cố | 2 |
|
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ |
|
|
III | Số điểm trường | 3 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
| 8251m2
|
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 3 | 2668m2 |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 14 |
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 14 | 732 m2 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 0 | 732 m2 |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 14 | 260m2 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 14 | 355 m2 |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 1 | 87,98 m2 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Đủ số lượng theo quy định. |
|
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
|
|
1 | Máy tính xách tay | 02 |
|
2 | Máy tính để bàn | 05 |
|
3 | Bục giảng điện tử | 01 |
|
4 | Máy chiếu vật thể | 01 |
|
5 | Máy tính bảng | 04 |
|
6 | Tủ nạp bin | 01 |
|
7 | Máy chụp ảnh | 01 |
|
8 | Máy in | 04 |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
|
|
1 | Ti vi | 14 |
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 14 |
|
3 | Máy phô tô | 0 |
|
5 | Catsset |
|
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 14 |
|
7 | Thiết bị khác loa máy | 01 |
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 37 |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 351 |
|
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 0 |
| 14 |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|