Phân công giảng dạy năm học 2012 - 2013
LỊCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2012 – 2013
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
1 | Vũ Thị Phúc Yên | 1959 | HT | TC | Phụ trách chung |
2 | Ngô Thị Lữa | 1958 | PHT | TC | Chỉ đạo CM 3,4,5 tuổi, CSVC, lao động |
3 | Nguyễn Thị Hương | 1972 | PHT | ĐH | Chỉ đạo CM nhà trẻ, PCGD, phong trào |
4 | Hoàng Thị Nhạn | 1982 | PHT | ĐH | Chỉ đạo CSND, CNTT< văn nghệ |
5 | Bùi Thị Lan | 1959 | CTCĐ, GV | TC | GV nuôi điểm Yên Lãng 3 |
6 | Bùi Thị Hợi | 1983 | GV | CĐ | GVCN lớp 5 tuổi A1 |
7 | Ngô Thanh Thủy | 1987 | GV | CĐ | |
8 | Nguyễn Thị Sông Hương | 1972 | GV | TC | GVCN lớp 4 tuổi B1 |
9 | Hà Minh Nghĩa | 1991 | GV | TC | |
10 | Trần Thị Loan | 1974 | GV | ĐH | GVCN lớp 3 tuổi C1 |
11 | Nguyễn Thùy Linh | 1990 | GV | TC | |
12 | Ngô Thị Lương | 1980 | GV | CĐ | GVCN lớp 5 tuổi A2 |
13 | Hoàng Thị Thu Nga | 1990 | GV | TC | |
14 | Nguyễn Thị Yến | 1981 | GV | CĐ | GVCN lớp 5 tuổi A3 |
15 | Trịnh Thị Biên | 1990 | GV | TC | |
16 | Đỗ Thị Trang | 1990 | GV | TC | GVCN lớp 4 tuổi B2 |
17 | Nguyễn Thị Sinh | 1988 | GV | TC | |
18 | Vũ Thị Trang | 1981 | GV | TC | GVCN lớp 3 tuổi C2 |
19 | Phạm Thị Mai | 1987 | GV | TC | |
20 | Phạm Thị Thúy | 1985 | GV | TC | GVCN lớp nhà trẻ Thọ Sơn |
21 | Nguyễn Thị An | 1964 | GV | TC | GV nuôi dưỡng điểm Thọ Sơn |
22 | Đỗ Thị Huệ | 1986 | GV | TC | |
23 | Vũ Thị Hằng | 1978 | GV | ĐH | GVCN lớp 4 tuổi B4 |
24 | Ngô Thị Trang | 1990 | GV | TC | GV nuôi lớp 4 tuổi B4 |
25 | Bùi Ngọc Anh | 1971 | GV | TC | GVCN lớp 4 tuổi B3 |
26 | Trần Thị Biên | 1981 | GV | TC | GVCN lớp Nhà trẻ Xuân Quang |
27 | Nguyễn Thị Luyện | 1988 | GV | CĐ | GV nuôi điểm Xuân Quang |
28 | Vũ Thị Hường | 1981 | GV | CĐ | GVCN lớp 3 tuổi C3 |
29 | Đào Thị Hồng | 1991 | GV | TC | GV nuôi lớp 3 tuổi C3 |
30 | Đỗ Thị Quyên | 1987 | GV | ĐH | Hành chính – Văn thư |
31 | Trần Thị Hoa | 1981 | GV | ĐH | Kế toán |
32 | Lê Thị Thu Ngà | 1983 | GV | TC | Y tế học đường |