Thống kê chất lượng năm học 2011 - 2012
STT | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |||
KS đầu năm | 250 | 235 | 94 | 10 | 4 | 5 | 2 | 215 | 86 | 35 | 14 |
|
Học kỳ 1 | 260 | 250 | 96 | 7 | 2,6 | 3 | 1,4 | 240 | 92,3 | 20 | 7,7 |
|
CL cuối năm | 262 | 256 | 98 | 6 | 2 | 0 | 0 | 262 | 100 |
|
|
|