Thời gian biểu năm học 2018-2019
|   THỜI GIAN BIỂU  |  ||||||||
|   NHÀ TRẺ 24-36 THÁNG TUỔI  |  ||||||||
|   
  |  ||||||||
|   TT  |    MÙA HÈ  |    MÙA ĐÔNG  |    HOẠT ĐỘNG  |    SỐ PHÚT DK  |  ||||
|   1  |    7h00 - 8h00  |    7h00 - 8h00  |    Đón trẻ, tắm nắng, thể dục sáng, chơi tự chọn  |    50 - 60 phút  |  ||||
|   2  |    8h00 - 10h00  |    8h00 - 10h00  |    Chơi - tập  |    110-120 phút  |  ||||
|   3  |    10h00 – 11h00  |    10h00 – 11h00  |    Ăn chính  |    50- 60 phút  |  ||||
|   4  |    11h00 – 14h00  |    11h00 – 14h00  |    Ngủ  |    140-150 phút  |  ||||
|   5  |    14h00 – 14h20  |    14h00 – 14h20  |    Ăn phụ  |    20 - 30 phút  |  ||||
|   6  |    14h20 – 15h00  |    14h20 – 15h00  |    Chơi - tập.  |    50- 60 phút  |  ||||
|   7  |    15h00 - 16h00  |    15h00 - 16h00  |    Ăn chính  |    50- 60 phút  |  ||||
|   8  |    16h00 – 17h00  |    16h00 – 17h00  |    Chơi/ trả trẻ  |    50 - 60 phút  |  ||||
|   THỜI GIAN BIỂU- MẪU GIÁO  |  ||||||||
|   TT  |    MÙA HÈ  |    MÙA ĐÔNG  |    HOẠT ĐỘNG  |    SỐ PHÚT DK  |  ||||
|   1  |    6h45 - 8h00  |    7h00- 8h20  |    Đón trẻ, chơi, thể dục sáng  |    80 - 90 phút  |  ||||
|   2  |    8h00 - 8h40  |    8h20 - 9h00  |    Học  |    30-40 phút  |  ||||
|   3  |    8h40 – 9h20  |    9h00 – 9h40  |    Chơi ngoài trời  |    30- 40 phút  |  ||||
|   4  |    9h20 – 10h00  |    9h40 – 10h20  |    Chơi, hoạt động ở các góc  |    40- 50 phút  |  ||||
|   5  |    10h00 – 11h10  |    10h20 – 11h40  |    Ăn bữa chính  |    60 - 70 phút  |  ||||
|   6  |    11h10 – 14h00  |    11h40 – 14h00  |    Ngủ trưa  |    140- 150 phút  |  ||||
|   7  |    14h00 - 14h40  |    14h00 - 14h40  |    Ăn bữa phụ  |    20 - 30 phút  |  ||||
|   8  |    14h40 - 15h40  |    14h40 - 15h40  |    Chơi, HĐ theo ý thích  |    70 - 80 phút  |  ||||
|   9  |    15h40 – 17h00  |    15h40 – 17h00  |    Trẻ chuẩn bị ra về, trả trẻ  |    60 - 70 phút  |  ||||
|   THỜI KHÓA BIỂU  |  ||||||||
|   Thứ  |    NHÀ TRẺ  |    3, 4 TUỔI  |    5 TUỔI  |  |||||
|   2  |    Sáng  |    Thể dục  |    Thể dục  |    Thể dục  |  ||||
|   Chiều  |    Chơi/ trả trẻ  |    Ôn tập HĐtheo ý thích  |    Ôn tập HĐtheo ý thích  |  |||||
|   3  |    Sáng  |    Nhận biết  |    KPKH  |    KPKH  |  ||||
|   Chiều  |    Chơi/ trả trẻ  |    - Giáo dục kỹ năng sống  |    - Giáo dục kỹ năng sống  |  |||||
|   4  |    Sáng  |    Văn học  |    Văn học  |    Văn học/Chữ cái  |  ||||
|   chiều  |    Chơi/ trả trẻ  |    - Giáo dục ATGT  |    - Giáo dục ATGT  |  |||||
|   5  |    Sáng  |    HĐVĐV  |    Toán  |    Toán  |  ||||
|   chiều  |    Chơi/ trả trẻ  |    Ôn tập HĐtheo ý thích  |    Ôn tập HĐtheo ý thích  |  |||||
|   6  |    Sáng  |    Âm nhạc/Tạo hình  |    Âm nhạc/Tạo hình  |    Âm nhạc/Tạo hình  |  ||||
|   chiều  |    - Chơi/trả trẻ  |    - Nêu gương  |    - Nêu gương  |  |||||

 
