Bảng phân công làm thêm giờ đón sớm trả muộn tháng 02/2017
PHÒNG GD & ĐT TX ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MẦM NON YÊN THỌ | Độc lập –Tự do - Hạnh phúc
|
| Yên Tho, ngày 06 tháng 02 năm 2017 |
BẢNG PHÂN CÔNG
LÀM THÊM GIÒ ĐÓN SỚM TRẢ MUỘN THÁNG 02
Năm học 2016 – 2017
Thực hiện công văn số 2592/SGDĐT-KHTC ngày 28 tháng 10 năm 2015 V/v hướng dẫn bổ xung thực hiện các khoản thu trong cơ sở giáo dục trên địa bàn tỉnh năm học 2015-2016;
Căn cứ vào tình hình thực tế;
Trường Mầm non Yên Thọ phân công cho cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường làm thêm giờ đón sớm trả muộn (1h) giờ đón sớm trả muộn tháng 02/2017 cụ thể sau:
TT | HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN | THÒI GIAN
| NGÀY THỰC HIỆN ĐÓN SỚM TRẢ MUỘN | NHÓM /LỚP
| GHI CHÚ | ||
1 | Lê Thị Lành | Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | Trực trưa quản lý chung |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | ||||||
2 | Bùi Thị Hương | Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | Trực tại điểm Yên Lãng, |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | ||||||
3 | Lª ThÞ H¹nh
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | Trực tại điểm Thọ Sơn, |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | ||||||
4 | Nguyễn Thị Hương | Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | Trực tại điểm Xuân Quang, Yên Sơn |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | ||||||
5 | Vò ThÞ H»ng
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | 5 Tuổi A1 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
6 | Ph¹m ThÞ Thóy
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | 5 Tuổi A1 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
7 | §ç ThÞ Hương
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | 4 Tuổi B1 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
8 | NguyÔn ThÞ LuyÖn
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | 4 Tuổi B1 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
9 | Ng« ThÞ Lương
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | 5 Tuổi A2 |
| ||
| Chiều 16h30 đến 17h15 | ||||||
10 | TrÇn ThÞ Loan
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | 5 Tuổi A2 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
11 | Bïi Ngäc Anh
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | 3 Tuổi C1 |
| ||
|
| Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||
12 | Ph¹m ThÞ Phượng
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | 3 Tuổi C1 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
13 | NguyÔn T S«ng H¬ng
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | 4 Tuổi B1 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
14 | Ng« Thanh Thñy
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | 4 Tuổi B1 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
15 | Hoµng ThÞ Nhµn
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | Nhóm trẻ D1 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
16 | Ph¹m ThÞ Liªn
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | Nhóm trẻ D1 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
17 | Vũ Thị Hường
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | 4 Tuổi B4 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
18 | Hµ Minh NghÜa
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | 4 Tuổi B4 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
19 | Ng« ThÞ Trang
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | 3 Tuổi C2 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
20 | NguyÔn Thïy Linh
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | 3 Tuổi C2 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
21 | NguyÔn ThÞ Dung
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | 5 Tuổi A3 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
22 | §ç ThÞ Trang
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | 5 Tuổi A3 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
23 | §ç ThÞ ThuyÕn
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | Nhóm trẻ D2 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
24 | NguyÔn Thu Hµ
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | Nhóm trẻ D2 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
25 | Bïi ThÞ Hîi
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | 4 Tuổi B3 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
26 | Hoµng ThÞ Thu Nga
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | 4 Tuổi B3 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
27 | NguyÔn ThÞ An
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | Nhóm trẻ D3 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
28 | TrÇn ThÞ Biªn
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | Nhóm trẻ D3 |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | |||||||
20 | NguyÔn ThÞ Th¶o
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | Phụ bếp |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | ||||||
30 | Lª ThÞ Thu Ngµ
| Sáng: 06h45 đến 07h30 | 07,09,13,15,1721,23,27 | Trực ytế, phụ bếp |
| ||
Chiều 16h30 đến 17h15 | 06,0810,14,1620,22,24,28 | ||||||
| NGƯỜI LẬP
Bùi Thị Hương | HIỆU TRƯỞNG DUYỆT (Đã ký) Lê Thị Lành | |||||
- Chương trình công tác tháng 02/2017
- Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ tháng 01/2017 và triển khai nhiệm vụ tháng 02/2017
- Lịch trực tết Đinh Dậu năm 2017
- Thực đơn tháng 01/2017
- Phân công giảng dạy học kỳ II- Năm học: 2016-2017
- Bảng phân công làm thêm giờ đón sớm trả muộn tháng 01/2017
- Báo cáo kết quả tháng 12/2016 và phương hướng nhiệm vụ tháng 01/2017
- Công khai chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng ( lần 2) - Năm học 2016-2017
- Thực đơn tháng 12/2016
- Chương trinh công tac thang 12/2016
- Bảng phân công làm thêm giờ đón sớm trả muôn tháng 12/2016
- Bảng phân công làm thêm giờ đón sớm trả muộn Tháng 11/2016
- Thực đơn tháng 11/2016
- Kế hoạch thực hiện chương trình bảo vệ chăm sóc trẻ giai đoạn 2016-2020
- Chương trình công tác tháng 11/2016