công khai tài chính quý 3 năm 2018
TRƯỜNG MẦM NON YÊN THỌ | |||||
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ III NĂM 2018 | |||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | |||||
ĐV tính: VNĐ | |||||
Số TT | Nội dung | Dự toán năm | Ước thực hiện quý 3 năm 2018 | So sánh (%) | |
Dự toán | Cùng kỳ năm trước | ||||
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
| - |
1 | Số thu phí, lệ phí | 163.000.000 | 92.250.000 | 57 | - |
| Học phí | 163.000.000 | 92.250.000 | 57 |
|
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 163.000.000 | 61.624.419 | 38 |
|
| Học phí | 163.000.000 | 61.624.419 | 38 |
|
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 4.086.000.000 | 3.088.889.531 | 76 | - |
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 4.086.000.000 | 3.088.889.531 | 76 | - |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 3.936.000.000 | 2.938.889.531 | 75 | - |
| Mục 6000 - Tiền lương | 1.225.566.707 | 839.343.826 | 68 |
|
| Mục 6050 - Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | 137.722.000 | 137.722.000 | 100 |
|
| Mục 6100 - Phụ cấp lương | 800.221.375 | 600.249.584 | 75 |
|
| Mục 6200 - Tiền thưởng | 12.510.000 | 12.510.000 | 100 |
|
| Mục 6300 - Các khoản đóng góp | 346.744.963 | 257.518.163 | 74 |
|
| Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng | 101.398.166 | 69.948.166 | 69 |
|
| Mục 6550 - Vật tư văn phòng | 75.743.000 | 44.698.000 | 59 |
|
| Mục 6600 - Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 7.469.000 | 7.469.000 | 100 |
|
| Mục 6700 - Công tác phí | 18.650.000 | 15.190.000 | 81 |
|
| Mục 6750 - Chi phí thuê mướn | 42.291.200 | 34.291.200 | 81 |
|
| Mục 6900 - Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 541.994.089 | 444.585.592 | 82 |
|
| Mục 7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 561.259.500 | 415.170.500 | 74 |
|
| Mục 7050 - Mua sắm tài sản vô hình | 16.000.000 | 12.000.000 | 75 |
|
| Mục 7750- Chi khác | 48.430.000 | 48.193.500 | 100 |
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 150.000.000 | 150.000.000 | 100 |
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
9 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
## | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
## | Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
Yên Thọ, ngày 05tháng 11 năm 2018 | |||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||
Lê Thị Lành |
- Chương trình công tác tháng 11/2018
- Báo cáo Kết quả thực hiện nhiệm vụ tháng10/2018 và phương hướng nhiệm vụ tháng 11/2018
- Quyết định và quy chế về việc ban hành quy chế thực hiện dân chủ trong trường học năm học 2018-2019
- Quyết định kiểm tra giáo viên năm học 2018-2019 tháng 10
- Báo cáo kết quả thực hiện công tác tháng 9/2018 và triển khai nhiệm vụ tháng 10/208
- Kế hoạch bài giảng ening
- Kế hoạch triển khai lớp học thông minh năm học 2018-2019
- Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ công nghệ thông tin năm học 2018-2019
- Kế hoạch vệ sinh an toàn thực phảm
- Kế hoạch phòng chống tham nhũng
- Kế hoạch phòng chống tai nạn thương tích đuối nước năm học 2018-2019
- Kế hoạch tiếp công dân
- Quy chế tiếp công dân
- Kế hoạch phòng chống tội phạm
- Kế hoạch phòng chống bạo lực học đường