Bảng phân công làm thêm giờ đón sớm trả muộn tháng 10/2016


PHÒNG GD & ĐT TX ĐÔNG TRIỀU

              CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG MẦM NON YÊN THỌ

                              Độc lập –Tự do - Hạnh phúc

                        

 

                                             Yên Tho, ngày 01  tháng 10  năm 2016

 

BẢNG PHÂN CÔNG

LÀM THÊM GIÒ ĐÓN SỚM TRẢ MUỘN THÁNG 10

Năm học:  2016 – 2017

Thực hiện công văn số 2592/SGDĐT-KHTC ngày 28 tháng 10 năm 2015 V/v hướng dẫn bổ xung thực hiện các khoản thu trong cơ sở giáo dục trên địa bàn tỉnh năm học 2015-2016;

Căn cứ vào tình hình thực tế;

Trường Mầm non Yên Thọ phân công cho cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường làm thêm giờ đón sớm trả muộn (1h) giờ đón sớm trả muộn tháng 10/2016 cụ thể sau:

TT

HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN

THÒI GIAN

 

NGÀY THỰC HIỆN ĐÓN SỚM TRẢ MUỘN

NHÓM /LỚP

 

GHI CHÚ

1

Lê Thị Lành

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,11,13,18,21,25,27

 

Trực trưa quản lý chung

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,10,12,14,17,20,24,26 ,28,31

 

2

Bùi Thị Hương

Sáng:

06h30 đến 07h30

18,21,25,27,28,31

 

Trực tại điểm Yên Lãng,

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,07,10,11,12,13,14,17,20, 24,26

 

3

Lª ThÞ H¹nh

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

18,21,25,27,28,31

 

 Trực tại điểm Thọ Sơn,

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,07,10,11,12,13,14,17,21, 24,26

 

4

Nguyễn Thị Hương

Sáng:

06h30 đến 07h30

17,18,20,21,24,25,26,27,28,31

 

Trực tại điểm Xuân Quang, Yên Sơn

 

Chiều

16h30 đến 17h00

10,11,12,13,14

 

5

Vò ThÞ H»ng

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

5 Tuổi A1

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

6

Ph¹m ThÞ Thóy

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

5 Tuổi A1

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

 

 

 

7

§ç ThÞ Hương

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

4 Tuổi B1

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

8

NguyÔn ThÞ LuyÖn

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

4 Tuổi B1

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

9

Ng« ThÞ L­¬ng

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

5 Tuổi A2

 

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

10

TrÇn ThÞ Loan

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

5 Tuổi A2

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

11

Bïi Ngäc Anh

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

3 Tuổi C1

 

 

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

12

Ph¹m ThÞ Ph­îng

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

3 Tuổi C1

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

13

NguyÔn T S«ng H­¬ng

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

4 Tuổi B1

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

14

Ng« Thanh Thñy

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

4 Tuổi B1

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

15

Hoµng ThÞ Nhµn

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

Nhóm trẻ D1

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

16

Ph¹m ThÞ Liªn

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

Nhóm trẻ D1

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

17

Vũ Thị Hường

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

4 Tuổi B4

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

18

Hµ Minh NghÜa

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

4 Tuổi B4

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

19

Ng« ThÞ Trang

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

3 Tuổi C2

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

20

NguyÔn Thïy Linh

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

3 Tuổi C2

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

21

NguyÔn ThÞ Dung

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

5 Tuổi A3

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

22

§ç ThÞ Trang

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

5 Tuổi A3

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

23

§ç ThÞ ThuyÕn

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

Nhóm trẻ D2

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

24

§µo ThÞ Hång

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

Nhóm trẻ D2

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

25

Bïi ThÞ Hîi

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

4 Tuổi B3

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

26

Hoµng ThÞ Thu Nga

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

4 Tuổi B3

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

27

NguyÔn Thu Hµ

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

3 Tuổi C2

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

28

NguyÔn ThÞ An

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

07,11,13,17,20,24,26,28

 

Nhóm trẻ D3

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,10,12,14,18,21,25,27,31

 

29

TrÇn ThÞ Biªn

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

06,10,12,14,18,21,25,27

 

Nhóm trẻ D3

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,07,11,13,17,20,24,26,28,31

 

30

NguyÔn ThÞ Th¶o

 

Sáng:

06h30 đến 07h30

17,20,24,26,28

 

- Phụ bếp

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,07,10,11,12,13,14,18,21,25,27,31

 

31

Lª ThÞ Thu Ngµ

 

Chiều

16h30 đến 17h00

14,18,21,25,27

 

Trực y tế phụ bếp

 

Chiều

16h30 đến 17h00

03,04,05,06,07,10,11,12,13,17,20,24 ,26,28,31

 

 

                                     NGƯỜI LẬP

 

                                Bùi Thị Hương

              HIỆU TRƯỞNG DUYỆT

                         (Đã ký

                       Lê Thị Lành

               

                                                                                

 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu