Bảng phân công làm thêm giờ đón sớm trả muộn tháng 9/2016
PHÒNG GD & ĐT TX ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MẦM NON YÊN THỌ | Độc lập –Tự do - Hạnh phúc |
| Yên Tho, ngày 06 tháng 09 năm 2016 |
BẢNG PHÂN CÔNG
LÀM THÊM GIÒ ĐÓN SỚM TRẢ MUỘN THÁNG 9
Năm học: 2016 - 2017
Thực hiện công văn số 2592/SGDĐT-KHTC ngày 28 tháng 10 năm 2015 V/v hướng dẫn bổ xung thực hiện các khoản thu trong cơ sở giáo dục trên địa bàn tỉnh năm học 2015-2016;
Căn cứ vào tình hình thực tế;
Trường Mầm non Yên Thọ phân công cho cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường làm thêm giờ đón sớm trả muộn (1h) giờ đón sớm trả muộn tháng 09/2016 cụ thể sau:
TT | HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN | THÒI GIAN
| NGÀY THỰC HIỆN ĐÓN SỚM TRẢ MUỘN | NHÓM /LỚP
| GHI CHÚ |
| ||
1 | Lê Thị Lành | Sáng: 06h30 đến 07h30 | 6,7,9,13,16,19,20,22,26,28,29
| Trực trưa quản lý chung |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 8,12,15,21,27,30
|
| ||||||
2 | Bùi Thị Hương | Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,12,13,15,20,27,28,30 | Trực tại điểm Yên Lãng, Xuân Quang |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,14,16,19,22,26,29
|
| ||||||
3 | Lª ThÞ H¹nh
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,14,16,20,21,27,29
| Trực tại điểm Thọ Sơn, Yên Sơn |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,15,19,26,28,30
|
| ||||||
4 | Vò ThÞ H»ng
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| 5 Tuổi A1 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00
| 06,08,13,15,26,28,30
06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
5 | Ph¹m ThÞ Thóy
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| 5 Tuổi A1 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
6 |
Đỗ Thị Hương
| Sáng: 06h30 đến 07h30
|
07,09,12,14,16,19,20,21,22,27
|
4 Tuổi B1 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
7 | NguyÔn ThÞ LuyÖn
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| 4 Tuổi B1 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
8 | Ng« ThÞ L¬ng
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| 5 Tuổi A2 |
|
| ||
| Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| |||||
9 | TrÇn ThÞ Loan
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| 5 Tuổi A2 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
10 | Bïi Ngäc Anh
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| 3 Tuổi C1 |
|
| ||
|
| Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||
11 | Ph¹m ThÞ Phîng
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| 3 Tuổi C1 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
12 | NguyÔn T S«ng H¬ng
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| 4 Tuổi B1 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
13 | Ng« Thanh Thñy
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| 4 Tuổi B1 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
14 | Hoµng ThÞ Nhµn
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| Nhóm trẻ D1 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
15 | Ph¹m ThÞ Liªn
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| Nhóm trẻ D1 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
16 | Vũ Thị Hường
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29 | 4 Tuổi B4 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
17 | Hµ Minh NghÜa
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| 4 Tuổi B4 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
18 | Ng« ThÞ Trang
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| 3 Tuổi C2 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
19 | NguyÔn Thïy Linh
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| 3 Tuổi C2 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
20 | NguyÔn ThÞ Dung
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| 5 Tuổi A3 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
21 | §ç ThÞ Trang
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| 5 Tuổi A3 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
22 | §ç ThÞ ThuyÕn
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| Nhóm trẻ D2 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
23 | §µo ThÞ Hång
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| Nhóm trẻ D2 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
24 | Bïi ThÞ Hîi
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| 4 Tuổi B3 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
25 | Hoµng ThÞ Thu Nga
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| 4 Tuổi B3 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
26 | NguyÔn Thu Hµ
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 13,14,15,16,19,20,21,26,28,30
| 3 Tuổi C2 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 22,27,29
|
| ||||||
27 | NguyÔn ThÞ An
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,09,12,14,16,19,20,21,22,27,29
| Nhóm trẻ D3 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,13,15,26,28,30
|
| ||||||
28 | TrÇn ThÞ Biªn
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,08,13,15,16,19,20,21,26,27,29
| Nhóm trẻ D3 |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,09,12,14,22,27,29
|
| ||||||
29 | NguyÔn ThÞ Sinh
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 06,07,08,09
| Nhóm trẻ D3 |
|
| ||
30 | NguyÔn ThÞ Th¶o
| Sáng: 06h30 đến 07h30 | 07,13,15,20,27,29
| - Phụ bếp |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,08,09,12,14,16,19,21,26,28,30
|
| ||||||
31 | Lª ThÞ Thu Ngµ
| Chiều 16h30 đến 17h00 | 06,09,14,19,26,28
| Trực y tế phụ bếp |
|
| ||
Chiều 16h30 đến 17h00 | 07,08,12,13,15,16,20,21,22,27,29,30
|
| ||||||
| NGƯỜI LẬP
Bùi Thị Hương | HIỆU TRƯỞNG DUYỆT (Đã ký) Lê Thị Lành | ||||||
- Phân công giảng dạy kỳ I - năm học : 2016-2017
- Chương trình công tác tháng 9/2016
- Công khai về đội ngũ CBGVNV - Năm học: 2016-2017
- Thực đơn tháng 09/2016
- Kế hoạch kiểm tra nội bộ- Năm học: 2016-2017
- Kế hoach bồi dưỡng nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục - Năm học: 2016-2017
- Công khai về Cơ sở vật chất - Năm học: 2016-2017
- Báo cáo Kết quả thực hiện nhiệm vụ tháng 8/2016 và phương hướng nhiệm vụ tháng 9/2016
- Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ tháng 8 và phương hướng nhiệm vụ tháng 9/2016
- Phân công giáo viên dạy mẫu giáo 5Tuổi
- Quyết định thành lập hội đồng thi đua khen thưởng - Năm học: 2016-2017
- Chương trình công tác tháng 08/2016
- Quyết định thành lập các tổ chuyên môn, văn phòng
- Phân công nhiệm vụ cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2016-2017
- Bản cam kết thực hiện 5 công khai theo thông tư 09